Đặc điểm nổi bật:
Để có một hệ thống âm thanh công cộng chất lượng tốt, điều căn bản nhất để tạo nên một hệ thống không thể thiếu các sản phẩm là: loa, amply công suất, đầu CD, micro thông báo… Hiện nay những dòng loa được người dùng sử dụng nhiều nhất là loa hộp hay còn gọi là loa treo tường, hay những dòng loa nén, loa cầm tay thường được sử dụng nhiều ở các hội nghị ngoài trời.
Loa TOA F-2000BTWP/ F-2000WTWP là hệ thống loa hai chiều nhỏ gọn được thiết kế cho hiệu suất cao, dải rộng và khả năng xử lý đầu vào công suất lớn. Các hệ thống loa này có thể được cài đặt theo cách lý tưởng cho vị trí và ứng dụng dự định. F-2000BTWP/F-2000WTWP có thiết kế chống nước (loại chống va chạm đáp ứng tiêu chuẩn IPX4), để nó có thể được lắp đặt ngoài trời vĩnh viễn.
Hệ thống loa phân tán rộng TOA F-2000BTWP/F-2000WTWP
- Hệ thống loa phân tán rộng TOA F-2000BTWP/F-2000WTWP hệ thống loa có 2 kênh phản trầm có độ phân tán rộng, hiệu quả cao
- Loa còi tần số cao hình bát giác, có góc phân tán 1000×1000 (F-2000), phủ âm trong khu vực rộng
- Các loại loa trở kháng thấp có bộ phân tần và mạch bảo vệ bên trong
- Loa tần số cao hình vòm và loa trầm tần số thấp hình nón
- Giá đỡ loa đa dạng đáp ứng mọi nhu cầu nắp đặt
Thông số kỹ thuật:
Vỏ loa | Kiểu phản xạ âm trầm |
---|---|
Công suất | 60 W |
Trở kháng | 100 V line: 170 Ω (60 W), 330 Ω (30 W), 670 Ω (15 W), 3.3 kΩ (3 W) 70 V line: 83 Ω (60 W), 170 Ω (30 W), 330 Ω (15 W), 670 Ω (7.5 W), 3.3 kΩ (1.5 W) |
Cường độ âm | 92 dB (1 W, 1 m) lắp đặt trong 1/2 trường âm tự do 93 dB (1 W, 1 m) lắp đặt trong 1/2 trường âm tự do (khi lắp tấm chuyển đổi góc phân tán) |
Đáp tuyến tần số | 65 Hz – 20 kHz, -10 dB lắp đặt trong 1/2 trường âm tự do |
Tần số cắt | 2.5 kHz |
Góc hướng tính | Trục ngang: 110゜, trục dọc: 100゜ Trục ngang: 80゜, trục dọc: 80゜ (khi lắp tấm chuyển đổi góc phân tán) |
Thành phần loa | Tần số thấp: loa dạng nón 20 cm Tần số cao: loa dạng cầu cân bằng 25 mm |
Tiêu chuẩn chống nước | IPX4 |
Nhiệt độ hoạt động | -10 ℃ tới +50 ℃ |
Ngõ vào | Cầu ấn |
Vật liệu | Vỏ: nhựa HIPS màu đen Mặt lưới: thép chống gỉ màu đen, sơn chống ăn mòn Giá nổi, treo tường: thép t2.0 màu đen Giá treo: nhôm đúc màu đen |
Kích thước | 244 (R) × 373 (C) × 235 (S) mm |
Khối lượng | 7.4 kg (bao gồm giá có sẵn) |
Phụ kiện kèm theo | Giá treo x 1, thanh nối x 1, Giá treo tường x 1, Ốc vít giá treo x 1 bộ, tấm chuyển đổi góc phân tán x 1, vít gắn tấm chuyển đổi góc phân tán x 4, nắp bảo vệ ngõ vào x 1, ốc vít gắn nắp bảo vệ ngõ vào x 4 |
Phụ kiện tuỳ chọn | Giá đỡ loa: SP-131, YS-60B |
Reviews
There are no reviews yet.